|
- Hệ khung giá đỡ: bằng vật liệu Inox SUS304. Thông số kỹ thuật: |
| 1. Tank hợp khối FRP: |
| - Vật liệu tank: Composite cố sợi thuỷ tinh |
| - Công nghệ: Sản xuất trên dây chuyền tự động quấn qua lại |
| - Kích thước: DxL = 3.0x9.0m |
| - Thể tích hữu dụng (m3): 50±1 |
| - Độ dày: ≥ 8 mm |
| - Độ bền kéo đứt: ~128.1 MPa |
| - Modul đàn hồi khi kéo: ~11231.7 MPa |
| - Modul đàn hồi khi uốn: ~9080.1 MPa |
| 2. Hệ thống phân phối khí tinh: |
| • Thiết kế van một chiều tích hợp trên khung đĩa (An additional check valve is included by default as well.) |
| • Vật liệu màng đĩa: EPDM. |
| • Diện tích bề mặt màng đĩa: 0,07m2 |
| • Vật liệu thân đĩa: Polypropylene (PP-GF) PP-kết hợp sợi thủy tinh giúp đĩa bền hơn. |
| • Đường màng đĩa: 300mm (12 inch) |
| • Đường kính tổng thể: 345mm |
| • Độ dày khung đĩa: 30mm |
| • Lưu lượng thiết kế cho bể sinh học: 2-10m3/h (lưu lượng max 10 m3/h). |
| • Kiểu nối: ren ngoài 27mm (có ron làm kín). ¾” male thread |
| • Vật liệu vòng đệm làm kín ren / Gasket: EPDM |
| • Khả năng truyền oxy trong nước (SSOTR) có thể đạt được / Specific standard oxygen transfer rate SSOTR: khoảng 16 - 23 [g/(m3n x mET) tuỳ theo độ sâu bể |
| 3. Hệ giá thể lưu động MBBR: |
| Vật liệu: Polyolefin. |
| Hình dạng: Hình trụ. |
| Kích thước: Đường kính trụ 15 ±2 mm, Dài: 15 ±2 mm. |
| Mật độ: 150 ±15 kg/m3. |
| Độ nhám: 60-85% |
| Tải lượng N: 2 ~ 3 kg/m3. |
| Tải lượng BOD: 15 kg/m3. |
| Diện tích bề mặt: 800 m2/m3 – 1.000 m2/m3. |
| Tỷ trọng: 0,98 ~ 1 kg/m3. |
| 4. Máy thổi khí cạn thiết bị hợp khối hiếu khí MBBR |
| Loại: Roots |
| *Đầu thổi |
| Q =11.4 m3/ min, H =6 m |
| Đường kính ống xả: DN 150 |
| Phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh hút, Ống giảm thanh đẩy, van một chiều, belt cover, đồng hồ áp lực, pulley, cua-ro, khung đế, khớp nối mềm |
| Nhà sản xuất: Tsurumi - Japan |
| *Động cơ |
| Công suất: 18.5Kw/3pha/ 380V/ 6 cực |
| Vòng tua: 810 rpm |
| 5. Biến tần điều khiển máy thổi khí thiết bị hợp khối hiếu khí MBBR |
| Công suất 18.5 kW |
| - Điện áp vào: 380-480Vac ±10% |
| - Điện áp ra: 1 pha và 3 Pha |
| - Hiệu suất: 97% |
| - Dải đầu ra: 0-550Hz |
| - Bộ điều khiển, cài đặt: Tại chỗ, tích hợp trên biến tần |
| - Truyền thông: RS485/RTU |
| - Bảo vệ: Cao áp, thấp áp, Quá tải, ngắn mạch, mất pha. |
| - Có thể cài đặt và lập trình tại máy tính. |
| - Biến tần có thể lập trình PLC nội |
| - Biến tần có thể lưu được dữ liệu trong phần mềm, có thể cài đặt trên máy tính |
| - Tiêu chuẩn: IEC/EN 61800-3, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, EN 61000-3-2, IEC 60068-2-64, IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-27, IEC 60028-2-29 |
| Model: DCI-MBBR-100-B |
| Hãng sản xuất: DCI |
| Tank xuất xứ: Việt Nam |