| Bộ đo pH or ORP/Nhiệt, DO, TSS or NTU, Mật độ bùn với Bộ điều khiển ODEON Version Open X cầm tay. |
| - Xuất xứ: Pháp. |
| - Hãng sản xuất: PONSEL (thuộc Aqualabo Group - Pháp). |
| - Model bộ điều khiển: ODEON X |
| - Model sensor do pH: PHEHT |
| - Model sensor do DO: OPTOD |
| - Model sensor do NTU/TSS: NEPHELOMETRIC TURBIDITY |
| - Model sensor do Mật độ bùn: VB5 |
| - Đặc điểm: |
| - Cấu hình cung cấp |
| + Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ, DO, NTU/TSS, VB5 : 01 bộ, bao gồm: |
| + Bộ điều khiển ODEON X: 2 công kết nối |
| + 01 Sensor pH or ORP/ Nhiệt độ |
| + 01 Sensor DO |
| + 01 Sensor NTU/TSS |
| + 01 Sensor VB5 |
| + Tài liệu hướng dẫn sử dụng (có bản dịch kèm theo): 01 bộ |
| - Đặc điểm, thông số kỹ thuật Bộ điều khiển đo đa chỉ tiêu ODEON X: |
| + Màn hình đồ họa lớn 4 ‘backlit |
| + Dung lượng bộ nhớ vượt trội: 8 MB, lên tới 100.000 bản ghi phép đo |
| + Cấp độ bảo vệ: IP67 |
| + Tự động nhận dạng và tự chẩn đoán đầu dò |
| + Cảm biến quang học kết nối (Oxy, Độ đục, chất rắn lơ lửng, phát hiện lớp bùn) và cảm biến điện hóa (pH, ORP, nhiệt độ, độ dẫn điện) |
| + Kết nối Hơn 40 thông số với trắc quang bằng PhotoPOD |
| + Nguồn điện: 4 x 1,5 V AA |
| + Tuổi thọ pin: 145-190 giờ tùy thuộc vào cấu hình |
| + Giao tiếp: USB |
| + Vật liệu: PC / ABS |
| + Trọng lượng: 400 g |
| + Kích thước: (196,5 x 121 x 46) mm |
| - Đặc điểm, thông số kỹ thuật cảm biển Sensor đo pH or ORP/Nhiệt độ: |
| + Đo được ba thông số: pH or ORP/Nhiệt độ |
| + Cáp dài 7 m, với Fischer connector |
| + Kích thước sensor: đường kính 27/21 mm; dài: 207 mm |
| + Cấp độ bảo vệ: IP68 |
| + Vật liệu sensor: PVC, DELRIN, special pH glass, platinum, polyamide. |
| + Kết nối: Modbus RS-485 |
| + Dải đo pH: 0-14 |
| + Độ phân giải: 0,01 pH |
| + Độ chính xác: ± 0,1 pH |
| + Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ NTC |
| + Dải đo: 0-50 oC |
| + Độ phân giải: 0,01 oC |
| + Độ chính xác: ± 0,5 oC |
| + Dải đo ORP: - 1.000 to + 1.000 mV |
| + Độ phân giải: 0,1 mV |
| + Độ chính xác: ± 2 mV |
| - Đặc điểm, thông số kỹ thuật Cảm biến đo Sensor DO Oxy hòa tan trong nước: |
| + Phương pháp đo: Optical Luminescence Technology |
| + Dải đo: 0-20 mg/l |
| + Độ phân giải: 0,01 mg/l |
| + Độ chính xác: ± 0,1 mg/l |
| + Không màng; Không chất điện phân; Không cần ngâm chất bảo quản. |
| + Bù nhiệt độ, độ mặn và áp suất theo thời gian thực |
| + Cảm biến phản ứng nhanh |
| + Kích thước sensor khoảng: D x H = (25 x 146) mm |
| + Cáp dài: 7 m, với Fischer connector |
| + Vật liệu thân sensor: Stainless steel 316 L, |
| + Cấp bảo vệ: IP68, ngâm trực tiếp trong nước |
| - Đặc điểm, thông số kỹ thuật Cảm biến đo Sensor TSS or Độ Đục trong nước: |
| + Dải đo TSS: 0-4500 mg/l (hoặc độ đục 5-4000 NTU) |
| + Phương pháp đo: IR nephelometry / 850 nm |
| + Accuracy: < 5% of the reading |
| + Nhiệt độ vận hành: 0°C to + 50°C |
| + Kết nối: Modbus RS-485 |
| + Outputs: 4-20 mA with Modbus RTU |
| + Kích thước khoảng: D x H = 27mm x 170mm |
| + Cáp dài: 7m, với Fischer connector |
| + Vật liệu thân sensor: PVC, DELRIN, Quartz, PMMA, Polyamide |
| + Cấp bảo vệ: IP68, ngâm trực tiếp trong nước |
| - Đặc điểm, thông số kỹ thuật Cảm biến đo Sensor VB5 mật độ bùn trong nước: |
| + Dải đo Sludge blanket : 0-100 % |
| + Phương pháo đo: Optical IR (870 nm) |
| + Accuracy: Sludge blanket : +/- 2% |
| + Nhiệt độ vận hành: -5°C to + 60°C |
| + Kết nối: Modbus RS-485 |
| + Outputs: 4-20 mA with Modbus RTU |
| + Kích thước khoảng: D x H = 64mm x 281mm |
| + Cáp dài: 7m, với Fischer connector |
| + Vật liệu thân sensor: DELRIN, Nickel-plated brass, EPDM |
| + Cấp bảo vệ: IP68, ngâm trực tiếp trong nước |