| - Các loại song chắn và lưới chắn rác bằng vật liệu Inox SUS304. - Bơm chìm/Máy thổi khí: xuất xứ Nhật Bản hoặc G7 - Biến tần: xuất xứ Anh hoặc G7 - Phao báo mức: xuất xứ Italy hoặc EU/G7 - Lưu lượng kế điện từ: xuất xứ G20 hoặc cao hơn - Hệ thống phân phối khí: xuất xứ Đức hoặc G7 - Hệ thống khuấy tán khí bẫy amoni. - Hệ thống đường ống công nghệ, phụ kiện lắp đặt, cáp tín hiệu điều khiển tự động,... - Hệ thống điện điều khiển đồng bộ. - Các sản phẩm gia công chế tạo: Nhà sản xuất đáp ứng các Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; ISO 45001:2018. Các thông số thiết bị chính, gồm có: |
| Bể gom |
| Song chắn rác SCR1 |
| Số lượng: 01 bộ |
| Chế tạo theo thiết kế |
| Bơm chìm bể gom P-01/A-B |
| Loại: Bơm chìm |
| Số lượng: 02 bộ |
| Lưu lượng: Qmax = 1.7m3/min |
| Cột áp: Hmax = 16m |
| Công suất: 3.7kW; 380V/3ph/50Hz |
| Kiểu cánh: Có cánh cắt rác |
| Vật rắn cho phép đi qua: 70x81mm |
| Vật liệu: Thân, cánh bằng gang |
| Khớp nối nhanh bơm bể gom, bao gồm: chân đế, ngàm trên, ngàm dưới, bulong, long đen |
| Phao báo mức điều khiển hệ thống bơm tự động. |
| Bể lắng cát tách mỡ: |
| Song chắn rác SCR2 |
| Số lượng: 01 bộ |
| Vật liệu: Inox 304 |
| Loại rổ, mắt lưới: 3-5 mm |
| Kích thước: 400mm x 400mm x 400mm |
| Chế tạo theo thiết kế |
| Bơm hút cát |
| Loại: Bơm chìm |
| Số lượng: 02 bộ |
| Lưu lượng: Qmax = 0.44m3/min |
| Cột áp: Hmax = 12m |
| Công suất: 0.75kW; 380V/3ph/50Hz |
| Kiểu cánh: Semi- open (bán hở) |
| Vật rắn cho phép đi qua: 45x20mm |
| Vật liệu: Thân, cánh bằng gang |
| Bể điều hoà |
| Loại: Bơm chìm |
| Số lượng: 03 bộ |
| Lưu lượng: Qmax = 2m3/min |
| Cột áp: Hmax = 16.4m |
| Công suất: 3.7kW; 380V/3ph/50Hz |
| Kiểu cánh: Semi- open (bán hở) |
| Vật rắn cho phép đi qua: 81X53mm |
| Vật liệu: Thân, cánh bằng gang |
| Khớp nối nhanh bơm bể gom, bao gồm: chân đế, ngàm trên, ngàm dưới, bulong, long đen |
| Phao báo mức điều khiển hệ thống bơm tự động. |
| Đồng hồ đo lưu lượng nước thải - FM03 |
| Số lượng: 01 bộ |
| - Loại: lưu lượng kế điện từ |
| Kích thước: DN100 |
| - Tín hiệu ra: 4-20mA, RS485, Pluse |
| - Thân đồng hồ: Nhôm Đúc |
| - Cảm biến: Inox 316L |
| - Kiểu nối: Mặt bích |
| - Tiêu chuẩn: PN16 |
| - Dạng: màn hình liền thân |
| Hệ thống phân phối khí thô |
| Loại đĩa thô |
| Kiểu lỗ coarse bubble |
| - Thiết kế van một chiều tích hợp trên khung đĩa (An additional check valve is included by default as well.) |
| - Vật liệu màng đĩa: EPDM. |
| - Diện tích bề mặt màng đĩa: 0,04m2 |
| - Vật liệu thân đĩa: Polypropylene (PP-GF) PP-kết hợp sợi thủy tinh giúp đĩa bền hơn. |
| - Đường màng đĩa: 235mm (9 inch) |
| - Đường kính tổng thể: 280mm |
| - Độ dày khung đĩa: 30mm |
| - Lưu lượng thiết kế cho bể sinh học: 5-12m3/h (lưu lượng max 13 m3/h). |
| - Kiểu nối: ren ngoài 27mm (có ron làm kín). ¾” male thread |
| - Vật liệu vòng đệm làm kín ren / Gasket: EPDM |
| Máy thổi khí cạn: |
| Loại: Roots |
| Q= 3.55 m3/phút |
| H= 5.5 mH2O |
| Đường kính ống xả: DN 80 |
| Công suất: 5.5Kw/3pha/ 380V |
| Vòng tua: 1470 rpm |
| Phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh, van một chiều, belt cover, đồng hồ áp lực, pulley, cua-ro, khung đế, khớp nối mềm |
| Động cơ |
| Công suất: 5.5Kw/3pha/ 380V |
| Vòng tua:1470 rpm |
| Biến tần điều khiển máy thổi khí Bể điều hoà |
| - Công suất 5,5 kW |
| - Điện áp vào: 380-480Vac ±10% |
| - Điện áp ra: 1 pha và 3 Pha |
| - Hiệu suất: 97% |
| - Dải đầu ra: 0-550Hz |
| - Bộ điều khiển, cài đặt: Tại chỗ, tích hợp trên biến tần |
| - Truyền thông: RS485/RTU |
| - Bảo vệ: Cao áp, thấp áp, Quá tải, ngắn mạch, mất pha. |
| - Có thể cài đặt và lập trình tại máy tính. |
| - Biến tần có thể lập trình PLC nội |
| - Biến tần có thể lưu được dữ liệu trong phần mềm, có thể cài đặt trên máy tính |
| - Tiêu chuẩn: IEC/EN 61800-3, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, EN 61000-3-2, IEC 60068-2-64, IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-27, IEC 60028-2-29 |
| Model: DCI-CH-031 |
| Hãng sản xuất: DCI |
| Xuất xứ: Việt Nam |